Some examples of word usage: gynandromorphic
1. The bird was gynandromorphic, displaying both male and female characteristics.
- Con chim đó có tính chất gynandromorphic, hiển thị cả đặc điểm nam và nữ.
2. The scientist studied the gynandromorphic insects to better understand their unique biology.
- Nhà khoa học nghiên cứu về các loài côn trùng gynandromorphic để hiểu rõ hơn về sinh học độc đáo của chúng.
3. The gynandromorphic fish had a combination of male and female reproductive organs.
- Con cá gynandromorphic có sự kết hợp giữa các bộ phận sinh sản nam và nữ.
4. The gynandromorphic butterfly had wings with patterns of both male and female species.
- Con bướm gynandromorphic có cánh với họa tiết của cả hai loài đực và cái.
5. The gynandromorphic plant exhibited traits of both genders, making it a rare find for botanists.
- Cây gynandromorphic thể hiện đặc điểm của cả hai giới, là một phát hiện hiếm hoi đối với các nhà thực vật học.
6. The gynandromorphic crab had a unique coloration that blended characteristics of both male and female individuals.
- Con cua gynandromorphic có màu sắc độc đáo kết hợp các đặc điểm của cả hai cá thể nam và nữ.