Some examples of word usage: haar
1. The haar rolled in from the sea, enveloping the coastline in a thick mist.
(Con sương muối cuốn vào từ biển, bao phủ bờ biển trong một lớp sương dày.)
2. The haar made it difficult to see more than a few feet ahead.
(Sương làm cho việc nhìn xa hơn vài bước chân trở nên khó khăn.)
3. The fishermen waited for the haar to clear before setting out to sea.
(Ngư dân đợi cho sương tan trước khi ra biển.)
4. The haar added an eerie atmosphere to the deserted beach.
(Sương tạo thêm một bầu không khí rùng rợn cho bãi biển hoang vu.)
5. The haar slowly dissipated as the sun rose higher in the sky.
(Sương dần tan biến khi mặt trời mọc cao hơn trên bầu trời.)
6. The haar created a mystical feel to the ancient ruins along the coast.
(Sương tạo nên một cảm giác huyền bí cho những tàn tích cổ xưa dọc theo bờ biển.)