1. Psychedelic mushrooms are a type of hallucinogen that can alter your perception of reality. (Nấm thần kỳ là một loại chất gây ảo giác có thể thay đổi cảm nhận của bạn về thực tế.)
2. People often seek out hallucinogens for their mind-altering effects. (Người ta thường tìm kiếm các chất gây ảo giác vì tác động thay đổi tâm trí của chúng.)
3. LSD is one of the most well-known hallucinogens. (LSD là một trong những chất gây ảo giác nổi tiếng nhất.)
4. The use of hallucinogens can lead to dangerous and unpredictable behavior. (Sử dụng các chất gây ảo giác có thể dẫn đến hành vi nguy hiểm và không thể đoán trước.)
5. Some people believe that hallucinogens can open up their minds to new experiences and ideas. (Một số người tin rằng các chất gây ảo giác có thể mở ra tâm trí của họ với những trải nghiệm và ý tưởng mới.)
6. The effects of hallucinogens can vary greatly from person to person. (Tác động của các chất gây ảo giác có thể khác nhau rất nhiều từ người này sang người khác.)
An hallucinogen antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with hallucinogen, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của hallucinogen