Some examples of word usage: hassles
1. Dealing with all the paperwork and red tape can be such a hassle.
- Đối phó với tất cả các tài liệu và thủ tục là một trở ngại lớn.
2. I don't want to deal with any more hassles today, I just want to relax.
- Tôi không muốn đối phó với bất kỳ trở ngại nào hôm nay, tôi chỉ muốn thư giãn.
3. Moving to a new city can be a hassle, but it's also exciting.
- Chuyển đến một thành phố mới có thể là một trở ngại, nhưng cũng rất hứng thú.
4. Don't let little things become big hassles in your life.
- Đừng để những vấn đề nhỏ trở thành trở ngại lớn trong cuộc sống của bạn.
5. The hassles of everyday life can sometimes be overwhelming.
- Những trở ngại của cuộc sống hàng ngày đôi khi có thể trở nên quá tải.
6. I wish there was a way to avoid all the hassles of traveling.
- Tôi ước có cách nào đó để tránh được tất cả những rắc rối khi đi du lịch.