Some examples of word usage: heathland
1. The heathland was covered in purple heather flowers.
Đồng cỏ hoang đã được phủ đầy hoa màu tím.
2. Many animals, such as rabbits and deer, live in the heathland.
Nhiều loài động vật, như thỏ và hươu, sống trong đồng cỏ hoang.
3. The heathland provides an important habitat for rare bird species.
Đồng cỏ hoang cung cấp môi trường sống quan trọng cho các loài chim hiếm.
4. Local conservation groups work to protect the heathland from development.
Các nhóm bảo tồn địa phương làm việc để bảo vệ đồng cỏ hoang khỏi sự phát triển.
5. Visitors can enjoy hiking and birdwatching in the beautiful heathland.
Du khách có thể thưởng ngoạn và quan sát chim trong đồng cỏ hoang đẹp.
6. The heathland is a unique ecosystem that must be preserved for future generations.
Đồng cỏ hoang là một hệ sinh thái độc đáo cần được bảo tồn cho các thế hệ tương lai.