Some examples of word usage: helpmates
1. In a healthy relationship, partners should be each other's helpmates, supporting and encouraging one another.
Trong một mối quan hệ lành mạnh, đối tác nên là những người bạn đồng hành, hỗ trợ và khích lệ lẫn nhau.
2. The two friends worked together as helpmates to finish the project on time.
Hai người bạn đã cùng nhau làm việc như những người bạn đồng hành để hoàn thành dự án đúng hạn.
3. She considered her sister to be her closest helpmate, always there to lend a helping hand.
Cô coi chị gái là người bạn đồng hành thân thiết nhất của mình, luôn sẵn lòng giúp đỡ.
4. As a team, they functioned effectively as helpmates, complementing each other's strengths and weaknesses.
Là một đội ngũ, họ hoạt động hiệu quả như những người bạn đồng hành, bổ sung cho nhau về sức mạnh và điểm yếu.
5. The elderly couple were devoted helpmates to one another, caring for each other in sickness and health.
Cặp đôi già đã cam kết trở thành những người bạn đồng hành trung thành với nhau, chăm sóc lẫn nhau trong bệnh tật và sức khỏe.
6. It's important to have reliable helpmates in your life, people you can count on in times of need.
Quan trọng là phải có những người bạn đồng hành đáng tin cậy trong cuộc sống, những người mà bạn có thể trông cậy khi cần thiết.