Some examples of word usage: high road
1. Taking the high road means choosing to forgive instead of seeking revenge.
- Đi con đường cao cao có nghĩa là chọn sự tha thứ thay vì trả thù.
2. It's important to always take the high road and act with integrity, even when faced with difficult situations.
- Quan trọng là luôn chọn con đường cao và hành động với lòng trung thực, ngay cả khi đối mặt với tình huống khó khăn.
3. When others try to bring you down, remember to stay on the high road and not stoop to their level.
- Khi người khác cố gắng làm cho bạn thất vọng, hãy nhớ giữ trên con đường cao và không làm hạ thấp bản thân.
4. Despite facing criticism and negativity, she always chooses to take the high road and remain positive.
- Mặc dù phải đối mặt với sự chỉ trích và tiêu cực, cô luôn chọn con đường cao và duy trì tinh thần lạc quan.
5. Instead of engaging in gossip and drama, it's better to take the high road and focus on your own growth and happiness.
- Thay vì tham gia vào lời đồn và drama, tốt hơn hãy chọn con đường cao và tập trung vào sự phát triển và hạnh phúc của bản thân.
6. Choosing the high road in difficult situations may not always be easy, but it is the right thing to do in the long run.
- Chọn con đường cao trong những tình huống khó khăn có thể không phải lúc nào cũng dễ dàng, nhưng đó là điều đúng đắn trong tương lai.