1. I use a highlighter to mark important information in my textbooks.
Tôi sử dụng bút nổi để đánh dấu thông tin quan trọng trong sách giáo trình của mình.
2. The highlighter I bought is a bright yellow color.
Bút nổi mà tôi mua có màu vàng sáng.
3. She uses a pink highlighter to emphasize key points in her notes.
Cô ấy sử dụng bút nổi màu hồng để nhấn mạnh các điểm chính trong ghi chú của mình.
4. The teacher asked us to bring a highlighter to class for our group project.
Giáo viên yêu cầu chúng tôi mang theo bút nổi vào lớp cho dự án nhóm của chúng tôi.
5. I always carry a highlighter in my pencil case for studying.
Tôi luôn mang theo một cây bút nổi trong hộp bút chì để học tập.
6. The highlighter makes it easy to find important information in a sea of text.
Bút nổi giúp dễ dàng tìm thông tin quan trọng trong một dòng văn bản.
An highlighter antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with highlighter, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của highlighter