Some examples of word usage: highly
1. She is highly skilled in her field of work.
- Cô ấy rất giỏi trong lĩnh vực làm việc của mình.
2. The new restaurant has been highly praised for its delicious food.
- Nhà hàng mới đã được khen ngợi cao về đồ ăn ngon.
3. The company is highly committed to sustainability practices.
- Công ty rất cam kết với các phương pháp bền vững.
4. He is highly respected in the community for his charitable work.
- Anh ấy được tôn trọng rất cao trong cộng đồng vì công việc từ thiện của mình.
5. The project was highly successful, exceeding all expectations.
- Dự án đã rất thành công, vượt xa tất cả mong đợi.
6. The team was highly motivated to win the championship.
- Đội đã được khích lệ rất cao để giành chiếc cúp vô địch.