Some examples of word usage: homely
1. I love coming home to my homely apartment after a long day at work.
(Tôi thích được về nhà vào căn hộ ấm cúng của mình sau một ngày làm việc dài.)
2. The homely smell of freshly baked bread filled the kitchen.
(Hương vị thơm ngon của bánh mì nướng mới làm đã lan tỏa khắp phòng bếp.)
3. She had a homely charm that made everyone feel welcome in her presence.
(Cô ấy có một vẻ đẹp giản dị khiến ai cũng cảm thấy chào đón khi ở bên cạnh cô ấy.)
4. The old farmhouse had a homely feel, with its wooden beams and cozy fireplace.
(Ngôi nhà cũ đó có một cảm giác ấm cúng, với những thanh gỗ và lò sưởi ấm áp.)
5. Despite its modest appearance, the homely restaurant served the most delicious food in town.
(Mặc dù ngoại hình khiêm tốn, nhà hàng giản dị đó phục vụ những món ăn ngon nhất trong thành phố.)
6. The homely atmosphere of the small café made it a favorite spot for locals to gather and chat.
(Bầu không khí ấm áp của quán cà phê nhỏ khiến nó trở thành điểm hẹn yêu thích của người dân địa phương để tụ tập và trò chuyện.)