Some examples of word usage: homoeopathy
1. Many people believe in the principles of homoeopathy for treating various ailments.
-> Nhiều người tin vào nguyên lý của phương pháp chữa bệnh homoeopathy để điều trị các bệnh.
2. Homoeopathy focuses on the idea that 'like cures like', meaning that a substance that causes symptoms in a healthy person can cure similar symptoms in a sick person.
-> Homoeopathy tập trung vào ý tưởng rằng 'tương tự chữa tương tự', có nghĩa là một chất gây ra triệu chứng ở người khỏe mạnh có thể chữa lành các triệu chứng tương tự ở người bệnh.
3. Some people prefer homoeopathy over traditional medicine because it is considered to be more natural and gentle on the body.
-> Một số người ưa chuộng phương pháp chữa bệnh homoeopathy hơn so với y học truyền thống vì nó được coi là tự nhiên hơn và dịu dàng với cơ thể.
4. Homoeopathy treatments often involve highly diluted substances that are believed to stimulate the body's natural healing abilities.
-> Các phương pháp chữa bệnh homoeopathy thường liên quan đến các chất được pha loãng cao được tin rằng kích thích khả năng tự chữa của cơ thể.
5. Critics of homoeopathy argue that its principles are not scientifically proven and that the effects of the treatments are mainly due to the placebo effect.
-> Các chỉ trích về homoeopathy lập luận rằng các nguyên lý của nó không được chứng minh khoa học và tác động của các phương pháp chữa bệnh chủ yếu là do hiệu ứng placebo.
6. Despite the controversy surrounding homoeopathy, many people continue to use it as a complementary or alternative form of medicine.
-> Mặc dù có nhiều tranh cãi xoay quanh homoeopathy, nhiều người vẫn tiếp tục sử dụng nó như một hình thức y học bổ sung hoặc thay thế.