Some examples of word usage: hot gospeller
1. The hot gospeller preached passionately about the importance of love and forgiveness.
Người truyền giáo nhiệt huyết đã rất sôi nổi khi thuyết giảng về tình yêu và sự tha thứ.
2. She was known as the hot gospeller of the community, always inspiring others with her powerful words.
Cô được biết đến như người truyền giáo nổi tiếng trong cộng đồng, luôn truyền cảm hứng cho người khác bằng những lời nói mạnh mẽ của mình.
3. The hot gospeller's message resonated with the crowd, stirring up emotions and sparking conversations.
Thông điệp của người truyền giáo nhiệt huyết đã khiến người nghe cảm động, kích thích cuộc trò chuyện.
4. Many people were moved to tears by the hot gospeller's heartfelt sermon.
Nhiều người đã bật khóc vì bài thuyết giảng chân thành của người truyền giáo nhiệt huyết.
5. The hot gospeller's words had a profound impact on the audience, causing them to reflect on their own beliefs and actions.
Những lời của người truyền giáo nhiệt huyết đã tạo ra ảnh hưởng sâu sắc đến khán giả, khiến họ suy ngẫm về niềm tin và hành động của mình.
6. Despite facing criticism and opposition, the hot gospeller remained steadfast in spreading her message of love and compassion.
Mặc dù phải đối mặt với sự chỉ trích và phản đối, người truyền giáo nhiệt huyết vẫn kiên định trong việc truyền bá thông điệp về tình yêu và lòng trắc ẩn.