Some examples of word usage: househusbands
1. Many modern couples have househusbands who take care of the children and household while their wives work outside the home.
- Rất nhiều cặp đôi hiện đại có chồng nội trợ chăm sóc con cái và việc nhà trong khi vợ đi làm ngoài.
2. Some people believe that househusbands play an important role in challenging traditional gender roles.
- Một số người tin rằng chồng nội trợ đóng một vai trò quan trọng trong việc thách thức các vai trò giới truyền thống.
3. Househusbands often face stigma and criticism from society for not conforming to traditional gender norms.
- Chồng nội trợ thường phải đối mặt với sự kỳ thị và chỉ trích từ xã hội vì không tuân thủ theo các chuẩn mực giới truyền thống.
4. Despite the challenges, many househusbands find fulfillment in their role as caregivers and homemakers.
- Mặc dù gặp phải khó khăn, nhiều chồng nội trợ tìm thấy sự mãn nguyện trong vai trò của mình là người chăm sóc và người làm việc nhà.
5. In some cultures, the concept of househusbands is still relatively new and may be met with resistance.
- Trong một số văn hóa, khái niệm về chồng nội trợ vẫn còn khá mới mẻ và có thể gây ra sự phản đối.
6. The role of househusbands is slowly gaining acceptance and recognition in many societies around the world.
- Vai trò của chồng nội trợ đang dần được chấp nhận và công nhận trong nhiều xã hội trên thế giới.