Some examples of word usage: hydrants
1. The firefighters connected their hoses to the hydrants to battle the blaze.
- Các lính cứu hỏa đã kết nối ống dẫn nước của họ vào vòi phun nước để chống cháy.
2. The city installed new hydrants along the street for better fire protection.
- Thành phố đã lắp đặt những vòi phun nước mới dọc theo con đường để bảo vệ khỏi cháy.
3. It is important for drivers to be aware of hydrants when parking on the street.
- Điều quan trọng là các tài xế phải nhận thức về vòi phun nước khi đậu xe trên đường phố.
4. The hydrants in this neighborhood are painted bright red for easy visibility.
- Những vòi phun nước trong khu phố này được sơn màu đỏ sáng để dễ nhìn thấy.
5. The hydrants need to be tested regularly to ensure they are working properly.
- Cần phải kiểm tra định kỳ vòi phun nước để đảm bảo chúng hoạt động đúng cách.
6. In case of a fire emergency, always remember the location of the nearest hydrants.
- Trong trường hợp cấp cứu cháy, luôn nhớ vị trí của vòi phun nước gần nhất.