Some examples of word usage: hypocritically
1. She hypocritically preached about honesty while secretly lying to her friends.
( Cô ấy hai mặt khi lên lớp nói về sự trung thực nhưng lại lén nói dối bạn bè.)
2. The politician hypocritically claimed to support equality, but his actions showed otherwise.
( Chính trị gia đó lừa dối bằng cách tuyên bố ủng hộ sự bình đẳng, nhưng hành động của anh ta lại chứng minh điều ngược lại.)
3. The celebrity was caught hypocritically promoting a healthy lifestyle while indulging in unhealthy habits behind closed doors.
( Ngôi sao bị bắt gặp lừa dối khi quảng cáo cho lối sống lành mạnh trong khi lại nuôi dưỡng thói quen không lành mạnh sau cánh cửa đóng kín.)
4. The teacher hypocritically scolded the students for talking during class, even though she talked on the phone herself.
( Giáo viên đã lừa dối khi mắng học sinh vì nói chuyện trong lớp, mặc dù chính cô ấy cũng nói chuyện điện thoại.)
5. The company CEO hypocritically preached about the importance of work-life balance, yet expected employees to work long hours without overtime pay.
( CEO của công ty hai mặt khi nói về tầm quan trọng của cân bằng giữa công việc và cuộc sống, nhưng lại mong đợi nhân viên làm việc nhiều giờ mà không có trả thêm giờ làm việc.)
6. The religious leader hypocritically condemned others for their sins while committing his own immoral acts in secret.
( Nhà lãnh đạo tôn giáo đã lừa dối khi chỉ trích người khác vì tội lỗi của họ trong khi tự làm những hành động không đạo đức của mình trong bí mật.)