Some examples of word usage: idealist
1. She was always an idealist, believing in the power of love to change the world.
- Cô ấy luôn là một người lý tưởng, tin vào sức mạnh của tình yêu để thay đổi thế giới.
2. The young politician was known for being an idealist, always striving for a more just society.
- Nhà chính trị trẻ tuổi này được biết đến với việc là một người lý tưởng, luôn cố gắng cho một xã hội công bằng hơn.
3. As an idealist, he refused to compromise his principles for personal gain.
- Là một người lý tưởng, anh ta từ chối việc vi phạm nguyên tắc cho lợi ích cá nhân.
4. The artist was considered an idealist, always striving to create works that inspired change.
- Nghệ sĩ này được coi là một người lý tưởng, luôn cố gắng tạo ra những tác phẩm truyền cảm hứng để thay đổi.
5. Many people dismiss her as an idealist, but she believes in the possibility of a better world.
- Nhiều người coi cô ấy là một người lý tưởng, nhưng cô ấy tin vào khả năng của một thế giới tốt đẹp hơn.
6. The teacher encouraged her students to be idealists and dream big about their futures.
- Giáo viên khuyến khích học sinh của mình trở thành những người lý tưởng và mơ mộng lớn về tương lai của họ.