1. Many political parties have different ideologies on how the government should be run.
- Nhiều đảng chính trị có các lý thuyết về cách thức quản lý chính phủ khác nhau.
2. The clash of ideologies between the two groups led to heated debates.
- Sự va chạm giữa hai nhóm lý thuyết đã dẫn đến các cuộc tranh luận gay gắt.
3. Some people are drawn to radical ideologies as a way to rebel against societal norms.
- Một số người bị cuốn hút bởi các lý thuyết cực đoan như một cách để phản kháng lại các quy tắc xã hội.
4. The company's advertising campaign is based on the ideology of environmental sustainability.
- Chiến lược quảng cáo của công ty dựa trên lý thuyết của việc bảo vệ môi trường.
5. Religious ideologies often shape individuals' beliefs and actions.
- Các lý thuyết tôn giáo thường định hình niềm tin và hành động của cá nhân.
6. It is important to critically examine the ideologies being promoted in the media.
- Quan trọng là phải phân tích một cách sâu sắc các lý thuyết đang được quảng cáo trong phương tiện truyền thông.
An ideologies antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with ideologies, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của ideologies