Some examples of word usage: idiotically
1. He idiotically forgot his keys in the car again.
(Anh ấy ngốc nghếch quên chìa khóa trong ô tô lần nữa.)
2. She idiotically believed everything he said without question.
(Cô ấy ngốc nghếch tin tưởng tất cả những gì anh ta nói mà không nghi ngờ.)
3. The student idiotically tried to cheat on the exam, but got caught.
(Học sinh ngốc nghếch cố gian lận trong kỳ thi nhưng bị phát hiện.)
4. They idiotically decided to go hiking in the middle of a thunderstorm.
(Họ ngốc nghếch quyết định đi leo núi giữa cơn bão.)
5. The politician idiotically made a controversial statement during the press conference.
(Người chính trị gia ngốc nghếch đã đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi trong cuộc họp báo.)
6. The criminal idiotically left his fingerprints all over the crime scene.
(Tên tội phạm đã ngốc nghếch để lại dấu vân tay trên hiện trường tội phạm.)
1. Anh ấy ngốc nghếch quên chìa khóa trong ô tô lần nữa.
2. Cô ấy ngốc nghếch tin tưởng tất cả những gì anh ta nói mà không nghi ngờ.
3. Học sinh ngốc nghếch cố gian lận trong kỳ thi nhưng bị phát hiện.
4. Họ ngốc nghếch quyết định đi leo núi giữa cơn bão.
5. Người chính trị gia ngốc nghếch đã đưa ra một tuyên bố gây tranh cãi trong cuộc họp báo.
6. Tên tội phạm đã ngốc nghếch để lại dấu vân tay trên hiện trường tội phạm.