1. She idolizes her favorite singer and tries to emulate her style. (Cô ấy thần tượng ca sĩ yêu thích của mình và cố gắng bắt chước phong cách của cô ấy.)
2. He idolizes his older brother and looks up to him as a role model. (Anh ấy thần tượng anh trai hơn và ngưỡng mộ anh như một tấm gương.)
3. The young girl idolizes her favorite actress and dreams of becoming like her one day. (Cô bé thần tượng nữ diễn viên yêu thích của mình và mơ ước trở thành như cô ấy một ngày nào đó.)
4. The athlete idolizes his coach and credits him for his success in sports. (Vận động viên thần tượng huấn luyện viên của mình và cho rằng anh ta là người giúp anh thành công trong thể thao.)
5. She idolizes her grandmother for her wisdom and strength in facing life's challenges. (Cô ấy thần tượng bà nội vì sự khôn ngoan và sức mạnh của bà trong việc đối mặt với những thách thức của cuộc sống.)
6. The young boy idolizes his favorite superhero and pretends to have superpowers like him. (Cậu bé nhỏ thần tượng siêu anh hùng yêu thích của mình và giả vờ có siêu năng lực như anh ta.)
An idolizes antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with idolizes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của idolizes