Some examples of word usage: illusionists
1. The illusionists amazed the audience with their mind-bending tricks.
- Những nhà ảo thuật đã làm ngạc nhiên khán giả bằng những màn ảo thuật đầy ý tưởng.
2. The illusionists performed a disappearing act that left everyone in awe.
- Những nhà ảo thuật đã trình diễn một màn biến mất khiến mọi người đều ngạc nhiên.
3. The illusionists used smoke and mirrors to create the illusion of levitation.
- Những nhà ảo thuật đã sử dụng khói và gương để tạo ra sự ảo giác về việc levitation.
4. The illusionists' grand finale left the audience speechless.
- Phần kết của những nhà ảo thuật đã khiến khán giả im lặng.
5. The illusionists' performance was so realistic that many believed in real magic.
- Buổi biểu diễn của những nhà ảo thuật quá thực tế đến nỗi nhiều người tin vào ma thuật thực sự.
6. The illusionists' show was a mix of mystery, suspense, and wonder.
- Chương trình của những nhà ảo thuật là một sự pha trộn giữa bí ẩn, căng thẳng và sự kỳ diệu.