Some examples of word usage: imagination
1. She had a vivid imagination and could create entire worlds in her mind.
- Cô ấy có trí tưởng tượng sáng tạo và có thể tạo ra toàn bộ thế giới trong tâm trí của mình.
2. Reading books can stimulate the imagination and transport you to different places and times.
- Đọc sách có thể kích thích trí tưởng tượng và đưa bạn đến những nơi và thời gian khác nhau.
3. Children have such pure and innocent imaginations, always coming up with fantastical stories and ideas.
- Trẻ em có trí tưởng tượng trong sáng và trong trắng, luôn nghĩ ra những câu chuyện và ý tưởng kỳ diệu.
4. Artists and writers often rely on their imagination to create beautiful works of art and literature.
- Nhà nghệ sĩ và nhà văn thường dựa vào trí tưởng tượng của mình để tạo ra những tác phẩm nghệ thuật và văn học đẹp đẽ.
5. Sometimes it's important to let your imagination run wild and dream big.
- Đôi khi quan trọng để trí tưởng tượng của bạn được bay cao và mơ lớn.
6. Imagination is a powerful tool that can help us envision a better future and strive for our goals.
- Trí tưởng tượng là một công cụ mạnh mẽ có thể giúp chúng ta hình dung một tương lai tốt đẹp hơn và phấn đấu cho mục tiêu của mình.