(+ in, into) đóng chặt vào, lèn chặt vào, nêm chặt vào
va mạnh vào, chạm mạnh vào
nội động từ
va mạnh, chạm mạnh
tác động mạnh ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Some examples of word usage: impact
1. The new policy had a significant impact on the company's profits.
Tác động của chính sách mới đã ảnh hưởng đáng kể đến lợi nhuận của công ty.
2. Climate change is having a devastating impact on the environment.
Biến đổi khí hậu đang có tác động tàn phá đến môi trường.
3. The earthquake had a major impact on the local community.
Trận động đất đã có tác động lớn đến cộng đồng địa phương.
4. The new technology will have a positive impact on our daily lives.
Công nghệ mới sẽ có tác động tích cực đối với cuộc sống hàng ngày của chúng ta.
5. The pandemic has had a profound impact on the global economy.
Dịch bệnh đã có tác động sâu rộng đến nền kinh tế toàn cầu.
6. It's important to consider the potential impact of our actions on future generations.
Quan trọng phải xem xét tác động tiềm năng của hành động của chúng ta đối với thế hệ tương lai.
An impact antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with impact, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của impact