Some examples of word usage: impassably
1. The road was impassably flooded, so we had to find another route. - Đường bị ngập nên không thể đi được, vì vậy chúng tôi phải tìm lối đi khác.
2. The mountain pass was impassably steep, making it impossible for us to climb. - Đèo núi quá dốc nên không thể leo lên được.
3. The language barrier made communication impassably difficult. - Rào cản ngôn ngữ làm cho việc giao tiếp trở nên vô cùng khó khăn.
4. The fortress was surrounded by an impassably high wall, making it impossible for enemies to penetrate. - Pháo đài bị bao quanh bởi một bức tường cao không thể vượt qua, khiến cho kẻ thù không thể xâm nhập.
5. The blizzard made the mountain trail impassably treacherous. - Trận bão tuyết khiến cho con đường núi trở nên nguy hiểm không thể đi được.
6. The dense fog made visibility nearly impassably low. - Sương mù dày đặc khiến tầm nhìn trở nên vô cùng thấp.