Some examples of word usage: impregnations
1. The impregnations in the wood gave it a beautiful, rich color.
Sự thấm vào trong gỗ đã tạo ra màu sắc đẹp, phong phú.
2. The impregnations in the fabric made it resistant to stains and water.
Sự thấm trong vải đã làm nó kháng nước và kháng vết bẩn.
3. The impregnations in the soil helped to retain moisture and nutrients for the plants.
Sự thấm trong đất đã giúp giữ ẩm và dưỡng chất cho cây trồng.
4. The impregnations in the concrete increased its strength and durability.
Sự thấm trong bê tông đã tăng cường sức mạnh và độ bền của nó.
5. The impregnations in the leather protected it from damage and wear.
Sự thấm trong da đã bảo vệ nó khỏi tổn thương và mòn.
6. The impregnations in the stone enhanced its natural beauty and patterns.
Sự thấm trong đá đã tăng cường vẻ đẹp tự nhiên và các mẫu vẽ của nó.
1. Sự thấm vào trong gỗ đã tạo ra màu sắc đẹp, phong phú.
2. Sự thấm trong vải đã làm nó kháng nước và kháng vết bẩn.
3. Sự thấm trong đất đã giúp giữ ẩm và dưỡng chất cho cây trồng.
4. Sự thấm trong bê tông đã tăng cường sức mạnh và độ bền của nó.
5. Sự thấm trong da đã bảo vệ nó khỏi tổn thương và mòn.
6. Sự thấm trong đá đã tăng cường vẻ đẹp tự nhiên và các mẫu vẽ của nó.