Some examples of word usage: improvidently
1. He spent his entire paycheck improvidently on unnecessary items.
(Anh ta đã tiêu hết tiền lương của mình một cách thiếu suy nghĩ vào những món đồ không cần thiết.)
2. The company improvidently invested in a failing business, resulting in huge financial losses.
(Công ty đã đầu tư một cách thiếu suy nghĩ vào một doanh nghiệp thất bại, dẫn đến tổn thất tài chính lớn.)
3. She regretted improvidently giving out her personal information to a stranger online.
(Cô ấy hối hận vì đã quá cẩu thả khi cung cấp thông tin cá nhân cho một người lạ trên mạng.)
4. The government's improvident spending has led to a budget crisis.
(Sự chi tiêu thiếu suy nghĩ của chính phủ đã dẫn đến khủng hoảng ngân sách.)
5. Despite warnings from friends, he improvidently decided to quit his stable job without a backup plan.
(Mặc dù có cảnh báo từ bạn bè, anh ta quyết định sa thải công việc ổn định của mình mà không có kế hoạch dự phòng.)
6. The student improvidently waited until the last minute to start studying for the exam.
(Học sinh đã thiếu suy nghĩ khi chờ đến phút cuối cùng mới bắt đầu học cho kỳ thi.)
1. Anh ta đã tiêu hết tiền lương của mình một cách thiếu suy nghĩ vào những món đồ không cần thiết.
2. Công ty đã đầu tư một cách thiếu suy nghĩ vào một doanh nghiệp thất bại, dẫn đến tổn thất tài chính lớn.
3. Cô ấy hối hận vì đã quá cẩu thả khi cung cấp thông tin cá nhân cho một người lạ trên mạng.
4. Sự chi tiêu thiếu suy nghĩ của chính phủ đã dẫn đến khủng hoảng ngân sách.
5. Mặc dù có cảnh báo từ bạn bè, anh ta quyết định sa thải công việc ổn định của mình mà không có kế hoạch dự phòng.
6. Học sinh đã thiếu suy nghĩ khi chờ đến phút cuối cùng mới bắt đầu học cho kỳ thi.