Nghĩa là gì: inauguralsinaugural /i'nɔ:gjurəl/ (inauguratory) /i'nɔ:gjurətəri/
tính từ
(thuộc) buổi khai mạc; (thuộc) lễ khánh thành
an inaugural address (speech): bài diễn văn khai mạc
mở đầu, khai trương
the inaugural perfomance of a new theatre: cuộc biểu diễn khai trương của một nhà hát mới
danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
lễ nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
bài diễn văn khai mạc; bài diễn văn nhậm chức (của tổng thống Mỹ...)
Some examples of word usage: inaugurals
1. The president's inauguralspeech outlined his plans for the upcoming term.
Diễn văn khai mạc của tổng thống đã nêu rõ kế hoạch cho nhiệm kỳ sắp tới.
2. The inaugural ceremony was attended by many important dignitaries.
Lễ khánh thành đã được sự tham dự của nhiều người quan trọng.
3. The museum displayed artifacts from past inaugural events.
Bảo tàng trưng bày những hiện vật từ các sự kiện khai mạc trong quá khứ.
4. The inaugural ball was a glamorous event attended by celebrities and politicians.
Bữa tiệc khai mạc là một sự kiện lộng lẫy được sự tham dự của các ngôi sao và chính trị gia.
5. The inaugural address was broadcast live on national television.
Phát biểu khai mạc đã được truyền hình trực tiếp trên truyền hình quốc gia.
6. The inauguration of the new building marked a new chapter for the company.
Lễ khánh thành tòa nhà mới đánh dấu một chương mới cho công ty.
Translation into Vietnamese:
1. Diễn văn khai mạc của tổng thống đã nêu rõ kế hoạch cho nhiệm kỳ sắp tới.
2. Lễ khánh thành đã được sự tham dự của nhiều người quan trọng.
3. Bảo tàng trưng bày những hiện vật từ các sự kiện khai mạc trong quá khứ.
4. Bữa tiệc khai mạc là một sự kiện lộng lẫy được sự tham dự của các ngôi sao và chính trị gia.
5. Phát biểu khai mạc đã được truyền hình trực tiếp trên truyền hình quốc gia.
6. Lễ khánh thành tòa nhà mới đánh dấu một chương mới cho công ty.
An inaugurals antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with inaugurals, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của inaugurals