Some examples of word usage: incitements
1. The politician's speeches were seen as dangerous incitements to violence.
(Các bài phát biểu của chính trị gia được xem là những lời kích động nguy hiểm.)
2. The protesters claimed that the police were using unnecessary incitements to disperse the crowd.
(Những người biểu tình cho rằng cảnh sát đang sử dụng những lời kích động không cần thiết để xua tan đám đông.)
3. The extremist group was known for its incitements to commit acts of terrorism.
(Nhóm cực đoan nổi tiếng với những lời kích động để thực hiện các hành vi khủng bố.)
4. The teacher warned the students about the dangers of following online incitements to join extremist groups.
(Giáo viên cảnh báo học sinh về nguy cơ của việc tuân theo những lời kích động trực tuyến để tham gia nhóm cực đoan.)
5. The company's advertisement was criticized for its blatant incitements to consumerism.
(Quảng cáo của công ty đã bị chỉ trích vì những lời kích động rõ ràng đến tiêu thụ.)
6. The politician denied that his statements were incitements to violence, insisting he was only advocating for peaceful protests.
(Chính trị gia phủ nhận rằng những tuyên bố của ông là lời kích động đến bạo lực, ông khẳng định rằng ông chỉ ủng hộ các cuộc biểu tình hòa bình.)
Translation into Vietnamese:
1. Các bài phát biểu của chính trị gia được xem là những lời kích động nguy hiểm.
2. Những người biểu tình cho rằng cảnh sát đang sử dụng những lời kích động không cần thiết để xua tan đám đông.
3. Nhóm cực đoan nổi tiếng với những lời kích động để thực hiện các hành vi khủng bố.
4. Giáo viên cảnh báo học sinh về nguy cơ của việc tuân theo những lời kích động trực tuyến để tham gia nhóm cực đoan.
5. Quảng cáo của công ty đã bị chỉ trích vì những lời kích động rõ ràng đến tiêu thụ.
6. Chính trị gia phủ nhận rằng những tuyên bố của ông là lời kích động đến bạo lực, ông khẳng định rằng ông chỉ ủng hộ các cuộc biểu tình hòa bình.