Nghĩa là gì: incommodingincommode /,inkə'moudeit/ (incommode) /,inkə'moud/
ngoại động từ
làm phiền, quấy rầy, làm khó chịu
ngăn trở, cản tr
Some examples of word usage: incommoding
1. The construction work on the road is incommoding the residents in the neighborhood.
( Công trình xây dựng trên đường đang gây phiền toái cho cư dân trong khu phố.)
2. Please be mindful of not incommoding other passengers while on the train.
( Xin hãy chú ý đừng làm phiền hành khách khác khi trên tàu.)
3. The loud noise from the party next door is incommoding us.
( Âm thanh ồn ào từ bữa tiệc bên cạnh đang làm phiền chúng tôi.)
4. Smoking in public places can be incommoding to non-smokers.
( Hút thuốc ở nơi công cộng có thể gây phiền toái cho người không hút thuốc.)
5. The constant barking of the neighbor's dog is incommoding us at night.
( Tiếng sủa liên tục của chó hàng xóm đang làm phiền chúng tôi vào ban đêm.)
6. The bright streetlights shining into our bedroom are incommoding our sleep.
( Ánh đèn đường sá sáng chói chiếu vào phòng ngủ của chúng tôi đang làm phiền giấc ngủ của chúng tôi.)
An incommoding antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with incommoding, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của incommoding