Some examples of word usage: inconnu
1. The identity of the artist remains a mystery, as they are an inconnu in the art world.
Bí mật về người nghệ sĩ vẫn còn là một ẩn số, vì họ là một người không rõ danh tính trong thế giới nghệ thuật.
2. She felt a sense of unease walking down the dark, inconnu alley.
Cô ấy cảm thấy lo lắng khi đi dọc con hẻm tối tăm, không rõ.
3. The inconnu caller did not leave a message on the voicemail.
Người gọi không rõ danh tính không để lại tin nhắn trên hộp thư thoại.
4. The inconnu language spoken by the tribe was difficult to understand for outsiders.
Ngôn ngữ bí ẩn được bộ tộc nói rất khó hiểu với người ngoại đạo.
5. The inconnu figure in the distance made her nervous.
Hình bóng không rõ ở xa khiến cô ấy lo lắng.
6. The inconnu package arrived in the mail with no return address.
Gói hàng không rõ nguồn gốc đã đến trong thư mà không có địa chỉ trả lại.