Some examples of word usage: incontestably
1. The evidence presented in court was incontestably clear, proving the defendant's guilt beyond a shadow of a doubt.
Bằng chứng được trình bày tại tòa án một cách không thể bác bỏ, chứng minh sự tội phạm của bị cáo không còn nghi ngờ.
2. Her talent as a singer is incontestably remarkable, captivating audiences with every performance.
Tài năng của cô ấy trong việc hát là không thể phủ nhận, thu hút khán giả với mỗi lần biểu diễn.
3. The company's success in the market is incontestably due to their innovative products and strong marketing strategies.
Sự thành công của công ty trên thị trường là không thể phủ nhận là do các sản phẩm đổi mới và chiến lược tiếp thị mạnh mẽ.
4. The team's victory in the championship was incontestably deserved, as they had worked hard and played exceptionally well.
Chiến thắng của đội trong giải vô địch là không thể phủ nhận là xứng đáng, khi họ đã làm việc chăm chỉ và thi đấu xuất sắc.
5. The historical significance of the ancient ruins is incontestably important, shedding light on the culture and civilization of the past.
Ý nghĩa lịch sử của những di tích cổ đại là không thể phủ nhận là quan trọng, làm sáng tỏ văn hóa và nền văn minh của quá khứ.
6. His dedication to his work is incontestably admirable, always striving for excellence in everything he does.
Sự tận tụy của anh ấy trong công việc là không thể phủ nhận là đáng ngưỡng mộ, luôn cố gắng hướng tới sự xuất sắc trong mọi việc anh ấy làm.