Some examples of word usage: indexical
1. The word "I" is an indexical pronoun that refers to the speaker.
=> Từ "I" là một đại từ chỉ mục đích chỉ người nói.
2. In linguistics, indexical expressions are words or phrases whose meaning depends on the context in which they are used.
=> Trong ngôn ngữ học, các biểu thức chỉ mục đích là các từ hoặc cụm từ có ý nghĩa phụ thuộc vào ngữ cảnh mà chúng được sử dụng.
3. The pointing gesture is an indexical sign that directs attention to a particular object.
=> Cử chỉ chỉ vào là một dấu hiệu chỉ mục đích hướng sự chú ý đến một đối tượng cụ thể.
4. Indexicality plays a crucial role in understanding the meaning of certain words in different cultures.
=> Sự chỉ mục đích đóng vai trò quan trọng trong việc hiểu ý nghĩa của một số từ trong các văn hóa khác nhau.
5. The use of indexical references in literature can add depth and complexity to the narrative.
=> Việc sử dụng các tham chiếu chỉ mục đích trong văn học có thể thêm sâu sắc và phức tạp vào câu chuyện.
6. Indexicality is a concept that is often explored in semiotics, the study of signs and symbols.
=> Chỉ mục đích là một khái niệm thường được khám phá trong biểu tượng học, nghiên cứu về dấu hiệu và ký hiệu.