Some examples of word usage: indoor
1. The indoor pool is heated and open year-round.
- Hồ bơi trong nhà được làm ấm và mở cửa quanh năm.
2. We decided to have an indoor picnic due to the rainy weather.
- Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi dã ngoại trong nhà do thời tiết mưa.
3. The indoor plants need to be watered regularly to keep them healthy.
- Cây cỏ trong nhà cần được tưới nước đều đặn để giữ cho chúng khỏe mạnh.
4. The indoor playground at the mall is a great place for kids to burn off energy.
- Sân chơi trong nhà tại trung tâm mua sắm là nơi tuyệt vời để trẻ em vận động.
5. The indoor air quality in our office has improved since we installed new ventilation systems.
- Chất lượng không khí trong nhà văn phòng của chúng tôi đã cải thiện kể từ khi chúng tôi lắp đặt hệ thống thông gió mới.
6. It's too cold to play outside, so let's find some indoor activities to do instead.
- Trời quá lạnh để chơi ngoài trời, vậy hãy tìm một số hoạt động trong nhà để thay thế.