Some examples of word usage: indubitable
1. The evidence presented in court was indubitable, proving beyond a doubt that the defendant was guilty.
- Bằng chứng được trình bày tại tòa án là không thể phủ nhận, chứng minh rằng bị cáo là có tội.
2. Her talent as a singer is indubitable, with a voice that captivates audiences everywhere.
- Tài năng của cô ấy là không thể chối cãi, với một giọng hát làm cho khán giả ở mọi nơi say mê.
3. The scientist presented indubitable proof of his theory, leaving no room for skepticism.
- Nhà khoa học trình bày bằng chứng không thể chối cãi về lý thuyết của mình, không để lại chỗ cho sự hoài nghi.
4. The indubitable fact that he was seen at the scene of the crime led to his arrest.
- Sự thật không thể phủ nhận rằng anh ta đã được nhìn thấy ở hiện trường tội ác đã dẫn đến bị bắt.
5. The indubitable beauty of the sunset painted the sky in hues of orange and pink.
- Vẻ đẹp không thể chối cãi của hoàng hôn đã tô màu trời bằng các tông màu cam và hồng.
6. Despite the indubitable success of the project, there were still some who doubted its impact.
- Mặc dù thành công không thể chối cãi của dự án, vẫn còn một số người nghi ngờ về tác động của nó.