Some examples of word usage: inequalities
1. Social inequalities are still prevalent in many countries around the world.
- Các bất bình đẳng xã hội vẫn còn phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới.
2. Gender inequalities in the workplace can make it difficult for women to advance in their careers.
- Sự bất bình đẳng giới tính ở nơi làm việc có thể làm cho việc tiến xa trong sự nghiệp của phụ nữ trở nên khó khăn.
3. Economic inequalities can lead to social unrest and instability.
- Bất bình đẳng kinh tế có thể dẫn đến bất ổn xã hội và không ổn định.
4. The education system should strive to address inequalities in access to quality education.
- Hệ thống giáo dục nên cố gắng giải quyết các bất bình đẳng trong việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
5. Income inequalities have been widening in recent years, creating a larger wealth gap between the rich and the poor.
- Bất bình đẳng thu nhập đã mở rộng trong những năm gần đây, tạo ra một khoảng cách giàu nghèo lớn hơn giữa người giàu và người nghèo.
6. It is important for policymakers to address inequalities in healthcare access to ensure that all citizens have equal opportunities for a healthy life.
- Việc giải quyết bất bình đẳng trong việc tiếp cận dịch vụ y tế là quan trọng để đảm bảo rằng tất cả công dân có cơ hội bình đẳng cho một cuộc sống khỏe mạnh.