Some examples of word usage: infancies
1. The discoveries made during the infancies of science laid the foundation for future advancements.
- Những khám phá được thực hiện trong giai đoạn đầu của khoa học đã đặt nền móng cho sự tiến bộ trong tương lai.
2. The company experienced financial struggles during its infancies but eventually grew into a successful business.
- Công ty đã trải qua khó khăn về tài chính trong giai đoạn đầu nhưng sau đó đã phát triển thành một doanh nghiệp thành công.
3. The artist's style evolved significantly from his infancies to his later works.
- Phong cách của nghệ sĩ đã phát triển đáng kể từ giai đoạn đầu đến các tác phẩm sau này.
4. The world was a different place during the infancies of civilization, with much simpler lifestyles and technologies.
- Thế giới đã thay đổi khác biệt trong giai đoạn đầu của nền văn minh, với lối sống và công nghệ đơn giản hơn nhiều.
5. It is important to cherish the memories of our infancies, as they shape who we are today.
- Việc quý trọng những kỷ niệm từ thời thơ ấu rất quan trọng, vì chúng định hình con người chúng ta ngày hôm nay.
6. The study of child development focuses on the various stages of infancies and how they impact a person's growth.
- Nghiên cứu về phát triển trẻ em tập trung vào các giai đoạn khác nhau của thời thơ ấu và cách chúng ảnh hưởng đến sự phát triển của một người.