Some examples of word usage: infantryman
1. The infantryman marched through the dense forest, keeping a watchful eye for any signs of enemy activity.
- Người lính bộ binh đi qua rừng rậm, luôn quan sát để phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của hoạt động của địch.
2. The infantryman trained tirelessly to improve his combat skills and physical endurance.
- Người lính bộ binh tập luyện không mệt mỏi để cải thiện kỹ năng chiến đấu và sức bền cơ thể.
3. The infantryman bravely charged towards the enemy position, determined to secure victory for his unit.
- Người lính bộ binh dũng cảm lao thẳng vào vị trí của địch, quyết tâm đảm bảo chiến thắng cho đơn vị của mình.
4. The infantryman carried his rifle with precision and skill, ready to engage any threat that came his way.
- Người lính bộ binh cầm súng trường của mình một cách chính xác và khéo léo, sẵn sàng đối phó với mọi mối đe dọa.
5. The infantryman's uniform was worn and dirty from days of fighting in harsh conditions.
- Bộ đồ lính bộ binh của anh ta bị rách và bẩn từ những ngày chiến đấu trong điều kiện khắc nghiệt.
6. The infantryman's loyalty to his comrades was unwavering, willing to sacrifice himself for the greater good.
- Sự trung thành của người lính bộ binh đối với đồng đội của mình không bao giờ dao động, sẵn lòng hy sinh bản thân cho lợi ích lớn hơn.