Some examples of word usage: infecting
1. The virus is infecting more and more people every day.
Dịch: Virus đang lây nhiễm cho nhiều người hơn mỗi ngày.
2. The bacteria is infecting the wound and causing it to become red and swollen.
Dịch: Vi khuẩn đang gây nhiễm trùng cho vết thương và làm cho nó trở nên đỏ và sưng.
3. The computer virus is infecting files and corrupting the system.
Dịch: Virus máy tính đang lây nhiễm cho các tệp và làm hỏng hệ thống.
4. The infectious disease is spreading rapidly, infecting entire communities.
Dịch: Bệnh truyền nhiễm đang lan rộng nhanh chóng, lây nhiễm cho cả cộng đồng.
5. Mosquitoes are infecting people with malaria in the tropical regions.
Dịch: Muỗi đang lây nhiễm cho người với bệnh sốt rét ở các vùng nhiệt đới.
6. The negative energy of the toxic relationship is infecting every aspect of her life.
Dịch: Năng lượng tiêu cực của mối quan hệ độc hại đang lây nhiễm cho mọi khía cạnh của cuộc sống của cô ấy.