Some examples of word usage: infiniteness
1. The infiniteness of the universe is truly mind-boggling.
Sự vô tận của vũ trụ thật sự là điều khiến người ta khó tin.
2. When I stare up at the night sky, I am struck by the infiniteness of the stars.
Khi tôi nhìn lên bầu trời đêm, tôi bị ấn tượng bởi sự vô tận của những ngôi sao.
3. The infiniteness of human potential is a concept that motivates me to strive for success.
Sự vô tận của tiềm năng con người là một khái niệm thúc đẩy tôi phấn đấu cho sự thành công.
4. The artist's paintings capture the infiniteness of nature's beauty.
Những bức tranh của họ thể hiện được sự vô tận của vẻ đẹp tự nhiên.
5. The vastness of the ocean reminds us of the infiniteness of the Earth's waters.
Sự rộng lớn của đại dương nhắc nhở chúng ta về sự vô tận của nước trên trái đất.
6. The concept of time's infiniteness can be difficult to comprehend.
Khái niệm về sự vô tận của thời gian có thể khó hiểu.