Some examples of word usage: infirm
1. The old man was too infirm to walk without assistance.
→ Người đàn ông già quá yếu đuối để đi mà không cần sự trợ giúp.
2. The infirm patient required round-the-clock care in the hospital.
→ Bệnh nhân yếu đuối cần được chăm sóc suốt ngày đêm tại bệnh viện.
3. The infirm woman struggled to perform even the simplest tasks.
→ Người phụ nữ yếu đuối gặp khó khăn khi thực hiện những công việc đơn giản nhất.
4. The infirm residents of the nursing home needed constant attention from the staff.
→ Các cư dân yếu đuối của viện dưỡng lão cần sự chăm sóc liên tục từ nhân viên.
5. The infirm dog could no longer chase after the ball like it used to.
→ Con chó yếu đuối không còn có thể đuổi theo quả bóng như trước đây.
6. Despite being infirm, the elderly lady had a positive outlook on life.
→ Mặc dù yếu đuối, bà cụ già vẫn có tư duy tích cực về cuộc sống.
Translation into Vietnamese:
1. Người đàn ông già quá yếu đuối để đi mà không cần sự trợ giúp.
2. Bệnh nhân yếu đuối cần được chăm sóc suốt ngày đêm tại bệnh viện.
3. Người phụ nữ yếu đuối gặp khó khăn khi thực hiện những công việc đơn giản nhất.
4. Các cư dân yếu đuối của viện dưỡng lão cần sự chăm sóc liên tục từ nhân viên.
5. Con chó yếu đuối không còn có thể đuổi theo quả bóng như trước đây.
6. Mặc dù yếu đuối, bà cụ già vẫn có tư duy tích cực về cuộc sống.