Some examples of word usage: innervating
1. The invigorating scent of the fresh mountain air was truly innervating.
- Hương thơm sảng khoái của không khí núi tươi mới thật sự kích thích.
2. The innervating music filled the room, lifting everyone's spirits.
- Âm nhạc kích thích đã lấp đầy căn phòng, làm tăng tinh thần của mọi người.
3. The innervating workout left me feeling energized and ready to take on the day.
- Buổi tập luyện kích thích khiến tôi cảm thấy có năng lượng và sẵn sàng bắt đầu ngày mới.
4. Taking a brisk walk in the cool morning air can be innervating and refreshing.
- Đi bộ nhanh trong không khí sáng mát buổi sáng có thể kích thích và làm tươi mới.
5. The innervating conversation with my friend helped me see things from a different perspective.
- Cuộc trò chuyện kích thích với bạn giúp tôi nhìn nhận vấn đề từ một góc độ khác.
6. The innervating feeling of accomplishment after completing a difficult task is unbeatable.
- Cảm giác kích thích sau khi hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn là không thể vượt qua được.