Some examples of word usage: insatiately
1. She ate insatiately, never seeming to feel full.
( Cô ấy ăn không ngừng, dường như không bao giờ cảm thấy no.)
2. The child begged insatiately for another piece of candy.
(Đứa trẻ cầu xin không ngừng để được thêm một miếng kẹo.)
3. He worked insatiately, always striving for perfection.
(Anh ấy làm việc không ngừng, luôn cố gắng hoàn thiện.)
4. The writer's thirst for knowledge was insatiately.
(Thú vị của người viết về kiến thức không ngừng.)
5. The monster in the story hungered insatiately for human flesh.
(Quái vật trong câu chuyện đó đói không thể ngừng cho thịt người.)
6. The love between them burned insatiately, never fading.
(Tình yêu giữa họ cháy bỏng không ngừng, không bao giờ phai nhạt.)
1. Cô ấy ăn không ngừng, dường như không bao giờ cảm thấy no.
2. Đứa trẻ cầu xin không ngừng để được thêm một miếng kẹo.
3. Anh ấy làm việc không ngừng, luôn cố gắng hoàn thiện.
4. Thú vị của người viết về kiến thức không ngừng.
5. Quái vật trong câu chuyện đó đói không thể ngừng cho thịt người.
6. Tình yêu giữa họ cháy bỏng không ngừng, không bao giờ phai nhạt.