Some examples of word usage: insentient
1. The robot was insentient, unable to feel or understand emotions.
- Robot không có cảm giác, không thể cảm thấy hoặc hiểu được cảm xúc.
2. The insentient rock sat motionless in the garden.
- Tảng đá không có cảm giác đứng im lì trong vườn.
3. The insentient plants swayed gently in the breeze.
- Cây không có cảm giác đung đưa nhẹ nhàng trong gió.
4. The insentient computer responded automatically to commands.
- Máy tính không có cảm giác tự động phản ứng với các lệnh.
5. The insentient painting hung silently on the wall.
- Bức tranh không có cảm giác treo yên bình trên tường.
6. The insentient machine whirred to life, performing its programmed tasks.
- Máy móc không có cảm giác rít lên hoạt động, thực hiện các nhiệm vụ đã được lập trình.