1. The impact of the new policy on the company's profits was insignificant.
(Tác động của chính sách mới đối với lợi nhuận của công ty là không đáng kể.)
2. She felt insignificantly small in the presence of the famous actors.
(Cô cảm thấy nhỏ bé không đáng kể khi đứng trước các diễn viên nổi tiếng.)
3. The difference in price between the two products was insignificant.
(Sự khác biệt về giá giữa hai sản phẩm là không đáng kể.)
4. The amount of time saved by the new shortcut was insignificant.
(Số lượng thời gian tiết kiệm bởi lối tắt mới là không đáng kể.)
5. His contribution to the project was deemed to be insignificant by the team.
(Sự đóng góp của anh ta vào dự án được đánh giá là không đáng kể bởi nhóm.)
6. The error in the report was deemed to be insignificant and was quickly corrected.
(Sai sót trong báo cáo được xem là không đáng kể và đã được sửa chữa nhanh chóng.)
Translated into Vietnamese:
1. Tác động của chính sách mới đối với lợi nhuận của công ty là không đáng kể.
2. Cô cảm thấy nhỏ bé không đáng kể khi đứng trước các diễn viên nổi tiếng.
3. Sự khác biệt về giá giữa hai sản phẩm là không đáng kể.
4. Số lượng thời gian tiết kiệm bởi lối tắt mới là không đáng kể.
5. Sự đóng góp của anh ta vào dự án được đánh giá là không đáng kể bởi nhóm.
6. Sai sót trong báo cáo được xem là không đáng kể và đã được sửa chữa nhanh chóng.
An insignificantly antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with insignificantly, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của insignificantly