Some examples of word usage: insomnia
1. I have been suffering from insomnia for weeks, and it's really affecting my daily life.
(Tôi đã phải chịu đựng chứng mất ngủ suốt vài tuần nay, và nó thực sự ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của tôi.)
2. Insomnia can be caused by stress, anxiety, or certain medical conditions.
(Chứng mất ngủ có thể do căng thẳng, lo âu hoặc một số vấn đề y tế cụ thể.)
3. My doctor prescribed me medication to help with my insomnia, but I'm still struggling to get a good night's sleep.
(Bác sĩ đã kê toa cho tôi thuốc để giúp với chứng mất ngủ, nhưng tôi vẫn gặp khó khăn trong việc có được giấc ngủ ngon.)
4. I've tried everything from meditation to herbal teas to combat my insomnia, but nothing seems to work.
(Tôi đã thử mọi cách từ thiền định đến trà thảo mộc để chống lại chứng mất ngủ, nhưng không có gì dường như hiệu quả.)
5. Insomnia can have serious consequences on both physical and mental health if left untreated.
(Chứng mất ngủ có thể có hậu quả nghiêm trọng đối với cả sức khỏe thể chất và tinh thần nếu không điều trị.)
6. It's important to establish a bedtime routine and create a relaxing sleep environment to help alleviate insomnia symptoms.
(Quan trọng là thiết lập một thói quen đi ngủ và tạo ra một môi trường ngủ thư giãn để giúp giảm các triệu chứng của chứng mất ngủ.)