Some examples of word usage: inspirationally
1. She spoke inspirationally about her journey to recovery.
- Cô ấy nói về hành trình phục hồi của mình một cách đầy cảm hứng.
2. The coach gave an inspirationally motivational speech to the team before the game.
- HLV đã có một bài nói đầy cảm hứng trước trận đấu với đội.
3. The singer's performance was inspirationally moving, bringing tears to many in the audience.
- Bài biểu diễn của ca sĩ đã khiến nhiều người trong khán giả rơi nước mắt vì cảm động.
4. The artist's work is inspirationally beautiful, capturing the essence of nature in every stroke.
- Công việc của nghệ sĩ là đẹp và cảm hứng, trong mỗi nét vẽ đều chứa đựng bản chất của thiên nhiên.
5. The book was written inspirationally, encouraging readers to chase their dreams.
- Cuốn sách được viết một cách đầy cảm hứng, khuyến khích độc giả theo đuổi ước mơ của mình.
6. The teacher spoke inspirationally about the power of education to change lives.
- Giáo viên nói về sức mạnh của giáo dục để thay đổi cuộc sống một cách đầy cảm hứng.