Some examples of word usage: instantaneous
1. The car crash caused instantaneous damage to the vehicle.
- Vụ tai nạn xe hơi gây ra sự hỏng hóc ngay lập tức cho chiếc xe.
2. With modern technology, we can receive instantaneous updates on news and events.
- Với công nghệ hiện đại, chúng ta có thể nhận được cập nhật ngay lập tức về tin tức và sự kiện.
3. The magician performed an instantaneous disappearing act that left the audience in awe.
- Nhà ảo thuật thực hiện một màn biến mất ngay lập tức khiến khán giả kinh ngạc.
4. The athlete's instantaneous reaction saved her from a potentially dangerous situation.
- Phản ứng ngay lập tức của vận động viên đã cứu cô khỏi một tình huống nguy hiểm có thể xảy ra.
5. The switch on the wall caused an instantaneous power outage in the entire building.
- Công tắc trên tường gây ra một cúp điện ngay lập tức trong toàn bộ tòa nhà.
6. The scientist's experiment yielded an instantaneous result that surprised everyone in the lab.
- Cuộc thử nghiệm của nhà khoa học đã đạt được kết quả ngay lập tức khiến tất cả mọi người trong phòng thí nghiệm ngạc nhiên.