Some examples of word usage: insuperably
1. The challenges we faced were insuperably difficult, but we managed to overcome them.
(Dễ dàng khó khăn chúng tôi đối mặt không vượt qua được, nhưng chúng tôi đã vượt qua chúng.)
2. The distance between them seemed insuperably vast, but their love for each other kept them connected.
(Khoảng cách giữa họ dường như vô cùng rộng lớn, nhưng tình yêu của họ cho nhau đã giữ họ kết nối.)
3. The wall was insuperably high, making it impossible for the prisoners to escape.
(Bức tường cao không thể vượt qua, làm cho việc thoát khỏi của tù nhân trở nên không thể.)
4. The language barrier proved insuperably challenging for the tourists trying to communicate with the locals.
(Rào cản ngôn ngữ chứng minh là thách thức không thể vượt qua cho du khách cố gắng giao tiếp với người dân địa phương.)
5. The task was insuperably complex, requiring a team effort to complete successfully.
(Nhiệm vụ quá phức tạp không thể vượt qua, yêu cầu sự nỗ lực nhóm để hoàn thành thành công.)
6. The mountain was insuperably steep, making it difficult for climbers to reach the summit.
(NGọn núi vô cùng dốc, làm cho việc leo núi khó khăn để đạt đến đỉnh.)