Some examples of word usage: intact
1. The ancient ruins were discovered completely intact.
(Các tàn tích cổ đại đã được phát hiện hoàn toàn nguyên vẹn.)
2. Despite the crash, the pilot managed to land the plane with the cargo intact.
(Dù bị tai nạn, phi công đã thành công hạ cánh máy bay với hàng hóa nguyên vẹn.)
3. The fragile vase arrived at its destination intact.
(Chiếc bình sứ mỏng manh đã đến nơi đích mà không bị hỏng hóc.)
4. The old book was found in the attic, its pages still intact.
(Cuốn sách cũ đã được tìm thấy trong gác mái, các trang sách vẫn còn nguyên vẹn.)
5. The team made sure to keep the evidence intact during the investigation.
(Nhóm đã đảm bảo giữ cho bằng chứng không bị hỏng trong quá trình điều tra.)
6. The historic building was carefully restored to keep its original charm intact.
(Công trình lịch sử đã được phục hồi cẩn thận để giữ cho nét đẹp ban đầu không bị thay đổi.)