Some examples of word usage: intensely
1. She stared intensely at the painting, trying to decipher its hidden meaning.
-> Cô ấy nhìn chăm chú vào bức tranh, cố gắng giải mã ý nghĩa ẩn sau.
2. The sun beat down intensely on the desert, making the sand scorching hot.
-> Ánh nắng mặt trời chiếu rọi mạnh mẽ xuống sa mạc, khiến cát nóng cháy.
3. He listened intensely to every word she said, hanging on to her every syllable.
-> Anh ta nghe chăm chú mỗi từ cô ấy nói, treo lấy từng âm tiết của cô ấy.
4. The competition was intense, with each team fighting intensely for the top prize.
-> Cuộc thi rất căng thẳng, mỗi đội đều đấu tranh quyết liệt cho giải thưởng cao nhất.
5. The music pulsed intensely through the speakers, filling the room with energy.
-> Âm nhạc đập mạnh qua loa, lấp đầy phòng với năng lượng.
6. Her feelings for him were intensely passionate, consuming her every thought.
-> Cảm xúc của cô ấy dành cho anh ta rất mãnh liệt, làm cho mỗi suy nghĩ của cô ấy bị chiếm hữu.