Some examples of word usage: interchangeable
1. These two parts are interchangeable, so you can switch them out easily.
- Hai bộ phận này có thể thay thế lẫn nhau, vì vậy bạn có thể thay chúng dễ dàng.
2. In this game, the players' roles are interchangeable, so everyone gets a turn.
- Trong trò chơi này, vai trò của người chơi có thể hoán đổi, vì vậy mọi người đều có cơ hội.
3. The colors on the dress are interchangeable, so you can choose your favorite combination.
- Màu sắc trên chiếc váy có thể thay đổi, vì vậy bạn có thể chọn sự kết hợp yêu thích của mình.
4. These shoes have interchangeable insoles, allowing you to customize the fit.
- Những đôi giày này có lót có thể thay thế, giúp bạn tùy chỉnh độ vừa vặn.
5. The team members are considered interchangeable, as they all have similar skills and abilities.
- Các thành viên trong đội được xem xét là có thể thay thế, vì họ đều có kỹ năng và khả năng tương tự.
6. The parts in this machine are not interchangeable, so make sure you use the correct ones.
- Các bộ phận trong máy này không thể thay thế, vì vậy hãy chắc chắn bạn sử dụng chúng đúng cách.
(Translated into Vietnamese)